Phí công chứng đóng vai trò quan trọng trong mọi giao dịch pháp lý tại Việt Nam, từ mua bán nhà đất đến các hợp đồng kinh doanh. Việc hiểu rõ các khoản phí này không chỉ giúp bạn chủ động về tài chính mà còn tránh được nhiều rủi ro pháp lý không đáng có trong quá trình giao dịch.
Theo thống kê của Bộ Tư pháp, mỗi năm có hàng triệu giao dịch cần công chứng được thực hiện tại Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc nắm bắt các quy định về phí công chứng. Điều này có thể dẫn đến những chi phí phát sinh ngoài ý muốn và kéo dài thời gian thực hiện giao dịch.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn:
- Thông tin đầy đủ về các loại phí công chứng phổ biến năm 2024
- Cách tính phí chính xác cho từng loại giao dịch
- Cập nhật những quy định mới nhất về biểu phí
- Hướng dẫn quy trình công chứng để tiết kiệm thời gian và chi phí
- Giải đáp các thắc mắc thường gặp về phí công chứng
Lưu ý quan trọng: Mọi mức phí được đề cập trong bài viết đều dựa theo quy định mới nhất của Bộ Tài chính và có hiệu lực tại thời điểm hiện tại.
Các Loại Phí Công Chứng Theo Quy Định Hiện Hành
Phí công chứng được quy định cụ thể tại Điều 4 Thông tư 257/2016/TT-BTC và được sửa đổi, bổ sung bởi Điều 1 Thông tư 111/2017/TT-BTC. Theo đó, các mức phí được phân chia thành hai nhóm chính: phí công chứng các hợp đồng, giao dịch và phí công chứng bản dịch.
Việc hiểu rõ cơ cấu phí theo quy định pháp luật giúp người dân tránh được tình trạng bị thu phí sai quy định. Đồng thời, các tổ chức hành nghề công chứng cũng có căn cứ pháp lý rõ ràng trong việc thu phí.
1. Phí Công Chứng Hợp Đồng, Giao Dịch Theo Giá Trị
Phạm Vi Áp Dụng
Phí công chứng theo giá trị áp dụng cho các giao dịch về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất và các hợp đồng dân sự khác. Mức phí được tính dựa trên giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, bao gồm:
- Hợp đồng về đất: Chuyển nhượng, tặng cho, chia tách, góp vốn bằng quyền sử dụng đất
- Hợp đồng về nhà đất: Các giao dịch đất có tài sản gắn liền, công trình xây dựng
- Hợp đồng tài chính: Vay tiền, thế chấp, kinh tế, thương mại
- Văn bản thỏa thuận phân chia di sản, văn bản khai nhận di sản
- Hợp đồng thuê tài sản và hợp đồng mua bán tài sản đấu giá
Biểu Phí Theo Giá Trị Tài Sản/Hợp Đồng
A. Hợp đồng chuyển nhượng, mua bán, tặng cho, thế chấp
Giá trị tài sản/hợp đồng | Mức phí |
---|---|
Dưới 50 triệu đồng | 50.000 đồng |
50 – 100 triệu đồng | 100.000 đồng |
Trên 100 triệu – 1 tỷ đồng | 0,1% giá trị |
Trên 1 – 3 tỷ đồng | 1 triệu + 0,06% phần vượt 1 tỷ |
Trên 3 – 5 tỷ đồng | 2,2 triệu + 0,05% phần vượt 3 tỷ |
Trên 5 – 10 tỷ đồng | 3,2 triệu + 0,04% phần vượt 5 tỷ |
Trên 10 – 100 tỷ đồng | 5,2 triệu + 0,03% phần vượt 10 tỷ |
Trên 100 tỷ đồng | 32,2 triệu + 0,02% phần vượt 100 tỷ (*) |
(*) Mức thu tối đa: 70 triệu đồng/trường hợp
B. Hợp đồng thuê tài sản
Giá trị hợp đồng thuê | Mức phí |
---|---|
Dưới 50 triệu đồng | 40.000 đồng |
50 – 100 triệu đồng | 80.000 đồng |
Trên 100 triệu – 1 tỷ đồng | 0,08% giá trị |
Trên 1 – 3 tỷ đồng | 800.000 + 0,06% phần vượt 1 tỷ |
Trên 3 – 5 tỷ đồng | 2 triệu + 0,05% phần vượt 3 tỷ |
Trên 5 – 10 tỷ đồng | 3 triệu + 0,04% phần vượt 5 tỷ |
Trên 10 tỷ đồng | 5 triệu + 0,03% phần vượt 10 tỷ (*) |
(*) Mức thu tối đa: 8 triệu đồng/trường hợp
C. Hợp đồng mua bán tài sản đấu giá
Giá trị tài sản đấu giá | Mức phí |
---|---|
Dưới 5 tỷ đồng | 90.000 đồng |
5 – dưới 20 tỷ đồng | 270.000 đồng |
Trên 20 tỷ đồng | 450.000 đồng |
Nguyên Tắc Xác Định Giá Trị Tính Phí
Khi xác định giá trị để tính phí công chứng, người dân và tổ chức công chứng cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng. Đầu tiên, đối với các giao dịch về quyền sử dụng đất và tài sản có giá do cơ quan Nhà nước quy định, các bên tham gia giao dịch được phép thỏa thuận giá trị trong hợp đồng để làm căn cứ tính phí công chứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý các trường hợp đặc biệt sau:
- Khi giá trị thỏa thuận thấp hơn giá Nhà nước quy định:
- Giá trị tính phí sẽ được xác định theo công thức:
- Giá trị = Diện tích đất (hoặc số lượng tài sản) × Giá do cơ quan Nhà nước quy định
- Nguyên tắc này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ quy định pháp luật
- Đối với hợp đồng có nhiều tài sản khác nhau:
- Phí công chứng được tính trên tổng giá trị các tài sản trong hợp đồng
- Việc tổng hợp giá trị phải bao gồm đầy đủ các tài sản được giao dịch
- Trường hợp hợp đồng thế chấp, cầm cố tài sản:
- Nếu hợp đồng có ghi giá trị khoản vay: Tính phí theo giá trị khoản vay
- Nếu không ghi giá trị khoản vay: Tính phí theo giá trị tài sản thế chấp, cầm cố
Để đảm bảo quyền lợi của các bên, người thực hiện giao dịch nên:
- Yêu cầu tổ chức công chứng giải thích rõ cách tính phí
- Lưu giữ đầy đủ chứng từ về giá trị tài sản và cách xác định giá
- Kiểm tra kỹ các căn cứ tính phí trước khi thực hiện công chứng
Việc hiểu rõ và tuân thủ các nguyên tắc này giúp người dân tránh được những phát sinh không đáng có về chi phí, đồng thời đảm bảo tính pháp lý của giao dịch công chứng.
2. Phí Công Chứng Hợp Đồng, Giao Dịch Không Theo Giá Trị
Đối với các giao dịch không xác định được giá trị tài sản hoặc hợp đồng, mức phí được quy định cố định cho từng loại việc cụ thể. Điều này giúp đơn giản hóa việc tính phí và tạo sự minh bạch trong quá trình thực hiện công chứng.
STT | Loại việc công chứng | Mức phí (đồng) |
---|---|---|
1 | Hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp | 40.000 |
2 | Hợp đồng bảo lãnh | 100.000 |
3 | Hợp đồng ủy quyền | 50.000 |
4 | Giấy ủy quyền | 20.000 |
5 | Sửa đổi, bổ sung hợp đồng, giao dịch* | 40.000 |
6 | Hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 25.000 |
7 | Di chúc | 50.000 |
8 | Văn bản từ chối nhận di sản | 20.000 |
9 | Các hợp đồng, giao dịch khác | 40.000 |
Lưu ý quan trọng:
- Đối với việc sửa đổi, bổ sung hợp đồng: Trường hợp sửa đổi làm tăng giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, mức phí sẽ được tính theo phần giá trị tăng thêm, áp dụng biểu phí theo giá trị tài sản.
- Các mức phí trên là mức cố định cho mỗi trường hợp, không phụ thuộc vào giá trị tài sản hay độ phức tạp của giao dịch.
- Mức thu này chưa bao gồm thù lao công chứng được thỏa thuận riêng với tổ chức hành nghề công chứng.
3. Phí Nhận Lưu Giữ Di Chúc
Theo quy định mới nhất, phí nhận lưu giữ di chúc được quy định cụ thể như sau:
- Mức phí cố định: 100.000 đồng/trường hợp
- Áp dụng cho mọi trường hợp lưu giữ di chúc
- Phí này không phụ thuộc vào độ dài hay nội dung của di chúc
4. Phí Cấp Bản Sao Văn Bản Công Chứng
Mức phí cấp bản sao được tính theo số trang với cấu trúc giảm dần:
- Hai trang đầu tiên:
- Mức thu: 5.000 đồng/trang
- Từ trang thứ 3 trở đi:
- Mức thu: 3.000 đồng/trang
- Áp dụng giới hạn tổng phí tối đa: 100.000 đồng/bản
Ví dụ tính phí:
- Bản sao 2 trang: 10.000 đồng
- Bản sao 10 trang: 2 trang đầu (10.000đ) + 8 trang sau (24.000đ) = 34.000 đồng
- Bản sao 40 trang: Áp dụng mức trần 100.000 đồng
5. Phí Công Chứng Bản Dịch
Phí công chứng bản dịch được tính theo hai trường hợp:
Đối với bản dịch thứ nhất:
- Mức thu cơ bản: 10.000 đồng/trang
- Áp dụng cho tất cả các trang của bản dịch đầu tiên
Đối với bản dịch từ bản thứ 2 trở đi:
- Trang 1 và trang 2:
- Mức thu: 5.000 đồng/trang
- Từ trang 3 trở đi:
- Mức thu: 3.000 đồng/trang
- Giới hạn tổng phí: Tối đa 200.000 đồng/bản
Ví dụ tính phí cho nhiều bản dịch:
- Bản dịch thứ nhất (5 trang):
- 5 trang × 10.000đ = 50.000 đồng
- Bản dịch thứ hai (5 trang):
- 2 trang đầu: 2 × 5.000đ = 10.000 đồng
- 3 trang sau: 3 × 3.000đ = 9.000 đồng
- Tổng: 19.000 đồng
Lưu Ý Quan Trọng Về Cách Tính Phí
- Xác định số trang:
- Một trang được tính là 350 từ
- Dưới 350 từ vẫn được tính là một trang
- Tính theo số trang thực tế của văn bản
- Áp dụng mức trần:
- Mọi khoản phí đều có mức trần quy định
- Không được thu vượt quá mức tối đa cho phép
- Có thể áp dụng mức thấp hơn tùy từng đơn vị
- Trường hợp đặc biệt:
- Cần thỏa thuận trước về số lượng bản cần công chứng
- Có thể yêu cầu ước tính phí trước khi thực hiện
- Lưu ý về thời gian thực hiện và phí phát sinh
Các mức phí này được áp dụng thống nhất trên toàn quốc và được cập nhật theo quy định mới nhất của Bộ Tài chính. Người dân nên tham khảo mức phí tại văn phòng công chứng cụ thể vì có thể có sự khác biệt về mức thu thực tế, miễn là không vượt quá khung quy định.
Thù Lao Công Chứng: Quy Định và Mức Thu
Thù lao công chứng được quy định cụ thể tại Điều 67 Luật Công chứng năm 2014. Đây là các khoản phí liên quan đến việc soạn thảo, đánh máy, sao chụp, dịch tài liệu, lưu trữ hồ sơ và công chứng ngoài trụ sở, cũng như xác minh thông tin hồ sơ.
Nguyên Tắc Thu Thù Lao Công Chứng
Thù lao công chứng được xác định dựa trên hai nguyên tắc chính:
- Dựa trên thỏa thuận giữa tổ chức hành nghề công chứng và người yêu cầu công chứng
- Tuân thủ mức trần do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định
Quy Định Mức Trần Thù Lao Tại Các Địa Phương
1. Tại Hà Nội (Theo Quyết định số 10/2016/QĐ-UBND)
Mức thù lao tối đa cho các dịch vụ:
- Soạn thảo văn bản:
- Hợp đồng, di chúc: 1.000.000 đồng
- Giấy cam đoan, giấy ủy quyền, văn bản từ chối di sản: 700.000 đồng
- Dịch thuật:
- Từ tiếng Việt sang tiếng Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản: 150.000 đồng/trang
- Chiều ngược lại: 120.000 đồng/trang
- Các ngôn ngữ khác: Không quá 30% tăng thêm so với mức trên
2. Tại TP. Hồ Chí Minh (Theo Quyết định số 08/2016/QĐ-UBND)
- Soạn thảo hợp đồng:
- Trường hợp đơn giản: 50.000 đồng
- Trường hợp phức tạp: Tối đa 300.000 đồng
- Dịch thuật:
- Từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt: 120.000 – 150.000 đồng/trang
- Từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài: 150.000 – 180.000 đồng/trang
- Bản dịch thứ hai: 5.000 đồng/trang (tối đa 50.000 đồng/bản dịch)
Lưu Ý Quan Trọng Về Thu Thù Lao
Khi thực hiện công chứng, người dân cần lưu ý:
- Mức thù lao có thể khác nhau giữa các địa phương
- Tổ chức hành nghề công chứng không được thu cao hơn mức trần quy định
- Cần yêu cầu văn bản thỏa thuận về mức thù lao trước khi thực hiện
- Giữ lại hóa đơn, chứng từ để đảm bảo quyền lợi
Quyền Lợi Của Người Yêu Cầu Công Chứng
Người yêu cầu công chứng có quyền:
- Được biết rõ mức thù lao trước khi thực hiện công chứng
- Từ chối mức thù lao vượt quá quy định
- Yêu cầu giải thích chi tiết các khoản thu
- Lựa chọn văn phòng công chứng khác nếu không đồng ý với mức thù lao
Cập Nhật Mới Nhất Về Phí Công Chứng
Thông tư số 226/2016/TT-BTC của Bộ Tài Chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí chứng thực vẫn đang được áp dụng rộng rãi. Tuy nhiên, một số địa phương đã có những điều chỉnh phù hợp với tình hình thực tế.
Khung Phí Công Chứng Hiện Hành
Mức phí công chứng được áp dụng theo giá trị tài sản hoặc hợp đồng như sau:
- Giá trị dưới 50 triệu đồng: Mức phí 50 nghìn đồng
- Giá trị từ 50 triệu đến 100 triệu đồng: Mức phí 100 nghìn đồng
- Giá trị từ trên 100 triệu đến 500 triệu đồng: Mức phí 0.1% giá trị tài sản
- Giá trị từ trên 500 triệu đến 1 tỷ đồng: Mức phí 0.08% giá trị tài sản
- Giá trị từ trên 1 tỷ đến 3 tỷ đồng: Mức phí 0.06% giá trị tài sản
- Giá trị từ trên 3 tỷ đến 5 tỷ đồng: Mức phí 0.05% giá trị tài sản
- Giá trị từ trên 5 tỷ đồng: Mức phí 0.04% giá trị tài sản
Những Điều Chỉnh Quan Trọng
Các văn phòng công chứng hiện nay áp dụng một số điều chỉnh nhằm tạo thuận lợi cho người dân:
- Miễn giảm phí cho đối tượng đặc biệt:
- Người có công với cách mạng
- Người thuộc hộ nghèo
- Người khuyết tật
- Người cao tuổi
- Quy định về thời gian xử lý:
- Hồ sơ thông thường: 2-3 ngày làm việc
- Hồ sơ khẩn cấp: 24 giờ (có thể phát sinh phí dịch vụ)
Tác Động Đến Người Dân
Việc áp dụng khung phí mới mang lại nhiều tác động tích cực:
- Tính minh bạch cao hơn trong việc tính toán phí công chứng
- Giảm thời gian chờ đợi nhờ quy trình xử lý được chuẩn hóa
- Tiết kiệm chi phí cho các đối tượng được miễn giảm
- Dễ dàng so sánh giữa các văn phòng công chứng khác nhau
Lưu Ý Quan Trọng
Khi thực hiện công chứng, người dân cần:
- Kiểm tra kỹ biên lai thu phí để đảm bảo mức thu đúng quy định
- Phân biệt rõ giữa phí công chứng và thù lao công chứng
- Yêu cầu văn phòng công chứng cung cấp bảng giá niêm yết
- Lưu giữ đầy đủ chứng từ để đối chiếu khi cần thiết
Xu Hướng Trong Tương Lai
Dự kiến trong thời gian tới, các văn phòng công chứng sẽ:
- Áp dụng công nghệ số trong tính toán và thu phí
- Tăng cường minh bạch thông qua hệ thống tra cứu trực tuyến
- Đơn giản hóa thủ tục để giảm thời gian chờ đợi cho người dân
Hướng Dẫn Thực Hiện Giao Dịch Công Chứng
Thực hiện giao dịch công chứng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng quy trình. Việc nắm rõ các bước thực hiện sẽ giúp quá trình diễn ra suôn sẻ, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên tham gia.
Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ
Trước khi đến văn phòng công chứng, người yêu cầu công chứng cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
- Giấy tờ tùy thân: CCCD/CMND còn hiệu lực, hộ khẩu (nếu cần)
- Giấy tờ về tài sản: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ đỏ, sổ hồng
- Các văn bản liên quan: Hợp đồng gốc, giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản
- Giấy tờ bổ sung: Giấy ủy quyền (nếu có), văn bản thỏa thuận giữa các bên
Bước 2: Lựa Chọn Văn Phòng Công Chứng
Khi chọn văn phòng công chứng, người dân cần lưu ý:
- Kiểm tra tính pháp lý của văn phòng công chứng
- Tham khảo mức phí và thù lao công chứng
- Đánh giá về uy tín và chất lượng dịch vụ
- Xem xét vị trí địa lý và thời gian làm việc
Bước 3: Quy Trình Công Chứng
Tại văn phòng công chứng, các bước thực hiện bao gồm:
- Nộp hồ sơ và yêu cầu công chứng
- Điền đầy đủ thông tin vào tờ khai yêu cầu công chứng
- Nộp bản gốc hoặc bản sao y các giấy tờ liên quan
- Thẩm định hồ sơ
- Công chứng viên kiểm tra tính hợp pháp của hồ sơ
- Xác minh thông tin và nhân thân của các bên
- Tư vấn về nội dung và hình thức văn bản
- Soạn thảo và ký văn bản
- Công chứng viên soạn thảo hoặc kiểm tra văn bản
- Các bên kiểm tra và ký vào văn bản
- Công chứng viên chứng nhận
Bước 4: Thanh Toán Chi Phí
Người yêu cầu công chứng cần thanh toán:
- Phí công chứng theo quy định
- Thù lao công chứng đã thỏa thuận
- Chi phí khác (nếu có) như photo, scan, dịch thuật
Lưu Ý Quan Trọng
Để đảm bảo quyền lợi khi thực hiện giao dịch công chứng, người dân cần:
- Kiểm tra kỹ nội dung văn bản trước khi ký
- Yêu cầu biên lai đầy đủ cho các khoản chi phí đã thanh toán
- Lưu giữ cẩn thận bản gốc văn bản công chứng
- Tuân thủ đúng quy trình và hướng dẫn của công chứng viên
Thời Gian Thực Hiện
Thời gian hoàn thành thủ tục công chứng phụ thuộc vào:
- Loại văn bản cần công chứng
- Tính phức tạp của giao dịch
- Số lượng bên tham gia
- Tính đầy đủ của hồ sơ
Thông thường, thời gian công chứng có thể từ vài giờ đến vài ngày làm việc. Để rút ngắn thời gian, người dân nên chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và đặt lịch hẹn trước với văn phòng công chứng.
Kết Luận
Phí công chứng đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch pháp lý tại Việt Nam. Việc nắm rõ cơ cấu và cách tính phí không chỉ giúp người dân chủ động trong kế hoạch tài chính mà còn tránh được những chi phí phát sinh không đáng có trong quá trình thực hiện thủ tục.
Khi thực hiện công chứng, điều quan trọng nhất là phân biệt rõ giữa phí công chứng theo quy định của nhà nước và thù lao công chứng do thỏa thuận. Người dân nên yêu cầu văn phòng công chứng cung cấp bảng phí chi tiết và kiểm tra kỹ các khoản phí phát sinh trước khi thực hiện giao dịch.
Để đảm bảo quyền lợi của mình, người dân cần lựa chọn văn phòng công chứng uy tín và luôn cập nhật những quy định mới về phí công chứng. Việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia pháp lý sẽ giúp đưa ra quyết định sáng suốt và tối ưu chi phí trong các giao dịch cần công chứng.
Xem thêm: Dịch Thuật Công Chứng là gì? Quy Trình, Chi Phí, Nơi Làm