Theo thống kê có hơn 800+ môn thể thao khác nhau được chơi trên toàn thế giới. Tuy nhiên chỉ có hơn 200+ bộ môn thể thao là được các quốc gia công nhận chính thức. Những môn thể thao này sẽ được sắp xếp vào hơn 20 nhóm được chia sẻ tại đây. Nội dung này sẽ tổng hợp từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh phổ biến nhất.
Các môn thể thao bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Mặc dù có tới hơn 200+ môn thể thao được các quốc gia công nhận chính thức trên toàn thế giới. Tuy nhiên không phải môn thể thao nào cũng được chơi phổ biến. Dưới đây là danh sách những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới bằng tiếng Anh.
Do list dưới đây có rất nhiều từ vựng nên bạn có thể sử dụng công cụ hỗ trợ tìm kiếm của Google Chrome hoặc Cốc Cốc… theo hướng dẫn bên dưới.
Nếu đang dùng trình duyệt Google Chrome hoặc Cốc Cốc thì bạn có thể sử dụng phím Ctrl + F rồi gõ từ bạn cần tra vào khung tìm kiếm. Trình duyệt sẽ giúp bạn tra từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh một cách dễ dàng và nhanh chóng nhất.
- Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
- American football: bóng đá Mỹ
- Archery: bắn cung
- Athletics: điền kinh
- Badminton: cầu lông
- Baseball: bóng chày
- Basketball: bóng rổ
- Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
- Bowls: trò ném bóng gỗ
- Boxing: đấm bốc
- Canoeing: chèo thuyền ca-nô
- Climbing: leo núi
- Cricket: crikê
- Cycling: đua xe đạp
- Darts: trò ném phi tiêu
- Diving: lặn
- Fishing: câu cá
- Football: bóng đá
- Go-karting: đua xe kart
- Golf: đánh gôn
- Gymnastics: tập thể hình
- Handball: bóng ném
- Hiking: đi bộ đường dài
- Hockey: khúc côn cầu
- Horse racing: đua ngựa
- Horse riding: cưỡi ngựa
- Hunting: đi săn
- Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
- Ice skating: trượt băng
- Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
- Jogging: chạy bộ
- Judo: võ judo
- Karate: võ karate
- Kickboxing: võ đối kháng
- Lacrosse: bóng vợt
- Martial arts: võ thuật
- Motor racing: đua ô tô
- Mountaineering: leo núi
- Netball: bóng rổ nữ
- Pool (snooker): bi-a
- Rowing: chèo thuyền
- Rugby: bóng bầu dụcRunning: chạy đua
- Sailing: chèo thuyền
- Scuba diving: lặn có bình khí
- Shooting: bắn súng
- Skateboarding: trượt ván
- Skiing: trượt tuyết
- Snowboarding: trượt tuyết ván
- Squash: bóng quần
- Surfing: lướt sóng
- Swimming: bơi lội
- Table tennis: bóng bàn
- Ten-pin bowling: bowling
- Volleyball: bóng chuyền
- Walking: đi bộ
- Water polo: bóng nước
- Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
- Weightlifting: cử tạ
- Windsurfing: lướt ván buồm
- Wrestling: môn đấu vật
- Yoga: yoga
Xem thêm: 10 lưu ý và hướng dẫn Cách Học Tiếng Anh Giao Tiếp hiệu quả
Từ vựng các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh
Trong quá trình học từ vựng về các môn thể thao thì bạn cũng nên tham khảo từ vựng các dụng cụ thể thao. Dưới đây là danh sách các từ vựng dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất.
- Badminton racquet: vợt cầu lông
- Ball: quả bóng
- Baseball bat: gầy bóng chày
- Boxing glove: găng tay đấm bốc
- Cricket bat: gậy crikê
- Fishing rod: cần câu cá
- Football boots: giày đá bóng
- Football: quả bóng đá
- Golf club: gậy đánh gôn
- Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
- Ice skates: giày trượt băng
- Pool cue: gậy chơi bi-a
- Rugby ball: quả bóng bầu dục
- Running shoes: giày chạy
- Skateboard: ván trượt
- Skis: ván trượt tuyết
- Squash racquet: vợt đánh quần
- Tennis racquet: vợt tennis
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao
Mỗi môn thể thao thường được chơi trên một địa điểm khác nhau. Dưới đây là danh sách từ vựng các địa điểm chơi các môn thể thao phổ biến bằng tiếng Anh. Nếu bạn đang học các từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao thì nên tham khảo list từ vựng địa điểm chơi thể thao tiếng Anh dưới đây nhé.
- Boxing ring: võ đài quyền anh
- Cricket ground: sân crikê
- Football pitch: sân bóng đá
- Golf course: sân gôn
- Gym: phòng tập
- Ice rink: sân trượt băng
- Racetrack: đường đua
- Running track: đường chạy đua
- Squash court: sân chơi bóng quần
- Stand: khán đài
- Swimming pool: hồ bơi
- Tennis court: sân tennis
- Competition: cuộc thi đấu
Từ vựng khác về các môn thể thao tiếng Anh
Trong quá trình chơi thể thao thì sẽ có nhiều từ vựng để mô tả quá trình chơi. Dưới đây là những từ vựng được sử dụng phổ biến trong quá trình chơi thể thao bằng tiếng Anh.
- Defeat: đánh bại/thua trận
- Fixture: cuộc thi đấu
- League table: bảng xếp hạng
- Loser: người thua cuộc
- Match: trận đấu
- Olympic Games: Thế vận hội Olympic
- Opponent: đối thủ
- Spectator: khán giả
- Result: kết quả
- Score: tỉ số
- To draw: hòa
- To lose: thua
- To play at home: chơi sân nhà
- To play away: chơi sân khách
- To play: chơi
- To watch: xem
- To win: thắng
- Umpire: trọng tài
- Victory: chiến thắng
- Winner: người thắng cuộc
Tìm hiểu thêm các môn thể thao khác
Danh sách các môn thể thao là rất nhiều nên chúng tôi không thể tổng hợp tất cả tại đây. Nếu như bạn muốn tìm hiểu thêm tên các môn thể thao khác bằng tiếng Anh thì có thể tham khảo tại bài viết này. Bài viết đã tổng hợp hơn 200+ môn thể thao bằng tiếng Anh được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái A-Z.
Xem thêm: #10 Lợi ích của việc Học Tiếng Anh cho cuộc sống hiện đại